10 Hryvnia Ukraina sang Peso Mexico

Đổi tiền UAH sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
4,34 mxn

₴1,000 UAH = Mex$0,4335 MXN

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.43355 MXN
5 UAH2.16773 MXN
10 UAH4.33546 MXN
20 UAH8.67092 MXN
50 UAH21.67730 MXN
100 UAH43.35460 MXN
250 UAH108.38650 MXN
500 UAH216.77300 MXN
1000 UAH433.54600 MXN
2000 UAH867.09200 MXN
5000 UAH2,167.73000 MXN
10000 UAH4,335.46000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN2.30656 UAH
5 MXN11.53280 UAH
10 MXN23.06560 UAH
20 MXN46.13120 UAH
50 MXN115.32800 UAH
100 MXN230.65600 UAH
250 MXN576.64000 UAH
500 MXN1,153.28000 UAH
1000 MXN2,306.56000 UAH
2000 MXN4,613.12000 UAH
5000 MXN11,532.80000 UAH
10000 MXN23,065.60000 UAH