10 Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MXN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
22,53 uah

Mex$1,000 MXN = ₴2,253 UAH

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN2.25255 UAH
5 MXN11.26275 UAH
10 MXN22.52550 UAH
20 MXN45.05100 UAH
50 MXN112.62750 UAH
100 MXN225.25500 UAH
250 MXN563.13750 UAH
500 MXN1,126.27500 UAH
1000 MXN2,252.55000 UAH
2000 MXN4,505.10000 UAH
5000 MXN11,262.75000 UAH
10000 MXN22,525.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.44394 MXN
5 UAH2.21971 MXN
10 UAH4.43941 MXN
20 UAH8.87882 MXN
50 UAH22.19705 MXN
100 UAH44.39410 MXN
250 UAH110.98525 MXN
500 UAH221.97050 MXN
1000 UAH443.94100 MXN
2000 UAH887.88200 MXN
5000 UAH2,219.70500 MXN
10000 UAH4,439.41000 MXN