10 Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MXN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
19.77 uah

1.00000 MXN = 1.97689 UAH

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:23 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MXN sang UAH

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN1.97689 UAH
5 MXN9.88445 UAH
10 MXN19.76890 UAH
20 MXN39.53780 UAH
50 MXN98.84450 UAH
100 MXN197.68900 UAH
250 MXN494.22250 UAH
500 MXN988.44500 UAH
1000 MXN1976.89000 UAH
2000 MXN3953.78000 UAH
5000 MXN9884.45000 UAH
10000 MXN19768.90000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.50584 MXN
5 UAH2.52922 MXN
10 UAH5.05844 MXN
20 UAH10.11688 MXN
50 UAH25.29220 MXN
100 UAH50.58440 MXN
250 UAH126.46100 MXN
500 UAH252.92200 MXN
1000 UAH505.84400 MXN
2000 UAH1011.68800 MXN
5000 UAH2529.22000 MXN
10000 UAH5058.44000 MXN