250 Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MXN sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
574,79 uah

1,000 MXN = 2,299 UAH

Mid-market exchange rate at 17:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Hryvnia Ukraina
1 MXN2.29916 UAH
5 MXN11.49580 UAH
10 MXN22.99160 UAH
20 MXN45.98320 UAH
50 MXN114.95800 UAH
100 MXN229.91600 UAH
250 MXN574.79000 UAH
500 MXN1,149.58000 UAH
1000 MXN2,299.16000 UAH
2000 MXN4,598.32000 UAH
5000 MXN11,495.80000 UAH
10000 MXN22,991.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Mexico
1 UAH0.43494 MXN
5 UAH2.17471 MXN
10 UAH4.34942 MXN
20 UAH8.69884 MXN
50 UAH21.74710 MXN
100 UAH43.49420 MXN
250 UAH108.73550 MXN
500 UAH217.47100 MXN
1000 UAH434.94200 MXN
2000 UAH869.88400 MXN
5000 UAH2,174.71000 MXN
10000 UAH4,349.42000 MXN