50 Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SEK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sek
14,601 tnd

1,000 SEK = 0,2920 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.29201 TND
5 SEK1.46007 TND
10 SEK2.92014 TND
20 SEK5.84028 TND
50 SEK14.60070 TND
100 SEK29.20140 TND
250 SEK73.00350 TND
500 SEK146.00700 TND
1000 SEK292.01400 TND
2000 SEK584.02800 TND
5000 SEK1,460.07000 TND
10000 SEK2,920.14000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.42449 SEK
5 TND17.12245 SEK
10 TND34.24490 SEK
20 TND68.48980 SEK
50 TND171.22450 SEK
100 TND342.44900 SEK
250 TND856.12250 SEK
500 TND1,712.24500 SEK
1000 TND3,424.49000 SEK
2000 TND6,848.98000 SEK
5000 TND17,122.45000 SEK
10000 TND34,244.90000 SEK