100 Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SEK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
29,103 tnd

1,000 SEK = 0,2910 TND

Mid-market exchange rate at 16:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.29103 TND
5 SEK1.45515 TND
10 SEK2.91029 TND
20 SEK5.82058 TND
50 SEK14.55145 TND
100 SEK29.10290 TND
250 SEK72.75725 TND
500 SEK145.51450 TND
1000 SEK291.02900 TND
2000 SEK582.05800 TND
5000 SEK1,455.14500 TND
10000 SEK2,910.29000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.43608 SEK
5 TND17.18040 SEK
10 TND34.36080 SEK
20 TND68.72160 SEK
50 TND171.80400 SEK
100 TND343.60800 SEK
250 TND859.02000 SEK
500 TND1,718.04000 SEK
1000 TND3,436.08000 SEK
2000 TND6,872.16000 SEK
5000 TND17,180.40000 SEK
10000 TND34,360.80000 SEK