1 Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SEK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0.296 tnd

1.00000 SEK = 0.29644 TND

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 14:40 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi SEK sang TND

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.29644 TND
5 SEK1.48222 TND
10 SEK2.96444 TND
20 SEK5.92888 TND
50 SEK14.82220 TND
100 SEK29.64440 TND
250 SEK74.11100 TND
500 SEK148.22200 TND
1000 SEK296.44400 TND
2000 SEK592.88800 TND
5000 SEK1482.22000 TND
10000 SEK2964.44000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.37332 SEK
5 TND16.86660 SEK
10 TND33.73320 SEK
20 TND67.46640 SEK
50 TND168.66600 SEK
100 TND337.33200 SEK
250 TND843.33000 SEK
500 TND1686.66000 SEK
1000 TND3373.32000 SEK
2000 TND6746.64000 SEK
5000 TND16866.60000 SEK
10000 TND33733.20000 SEK