Đổi tiền SEK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

1 sek
0.298 tnd

kr1.000 SEK = DT0.2982 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.29817 TND
5 SEK1.49084 TND
10 SEK2.98167 TND
20 SEK5.96334 TND
50 SEK14.90835 TND
100 SEK29.81670 TND
250 SEK74.54175 TND
500 SEK149.08350 TND
1000 SEK298.16700 TND
2000 SEK596.33400 TND
5000 SEK1490.83500 TND
10000 SEK2981.67000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.35382 SEK
5 TND16.76910 SEK
10 TND33.53820 SEK
20 TND67.07640 SEK
50 TND167.69100 SEK
100 TND335.38200 SEK
250 TND838.45500 SEK
500 TND1676.91000 SEK
1000 TND3353.82000 SEK
2000 TND6707.64000 SEK
5000 TND16769.10000 SEK
10000 TND33538.20000 SEK