1 Dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TND sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tnd
3,46 sek

DT1,000 TND = kr3,462 SEK

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.46224 SEK
5 TND17.31120 SEK
10 TND34.62240 SEK
20 TND69.24480 SEK
50 TND173.11200 SEK
100 TND346.22400 SEK
250 TND865.56000 SEK
500 TND1,731.12000 SEK
1000 TND3,462.24000 SEK
2000 TND6,924.48000 SEK
5000 TND17,311.20000 SEK
10000 TND34,622.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.28883 TND
5 SEK1.44416 TND
10 SEK2.88831 TND
20 SEK5.77662 TND
50 SEK14.44155 TND
100 SEK28.88310 TND
250 SEK72.20775 TND
500 SEK144.41550 TND
1000 SEK288.83100 TND
2000 SEK577.66200 TND
5000 SEK1,444.15500 TND
10000 SEK2,888.31000 TND