100 Dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TND sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tnd
345,56 sek

DT1,000 TND = kr3,456 SEK

Mid-market exchange rate at 02:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.45561 SEK
5 TND17.27805 SEK
10 TND34.55610 SEK
20 TND69.11220 SEK
50 TND172.78050 SEK
100 TND345.56100 SEK
250 TND863.90250 SEK
500 TND1,727.80500 SEK
1000 TND3,455.61000 SEK
2000 TND6,911.22000 SEK
5000 TND17,278.05000 SEK
10000 TND34,556.10000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.28939 TND
5 SEK1.44693 TND
10 SEK2.89385 TND
20 SEK5.78770 TND
50 SEK14.46925 TND
100 SEK28.93850 TND
250 SEK72.34625 TND
500 SEK144.69250 TND
1000 SEK289.38500 TND
2000 SEK578.77000 TND
5000 SEK1,446.92500 TND
10000 SEK2,893.85000 TND