20 Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

Đổi tiền SEK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
5,732 tnd

1,000 SEK = 0,2866 TND

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Tunisia
1 SEK0.28658 TND
5 SEK1.43288 TND
10 SEK2.86575 TND
20 SEK5.73150 TND
50 SEK14.32875 TND
100 SEK28.65750 TND
250 SEK71.64375 TND
500 SEK143.28750 TND
1000 SEK286.57500 TND
2000 SEK573.15000 TND
5000 SEK1,432.87500 TND
10000 SEK2,865.75000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krona Thụy Điển
1 TND3.48949 SEK
5 TND17.44745 SEK
10 TND34.89490 SEK
20 TND69.78980 SEK
50 TND174.47450 SEK
100 TND348.94900 SEK
250 TND872.37250 SEK
500 TND1,744.74500 SEK
1000 TND3,489.49000 SEK
2000 TND6,978.98000 SEK
5000 TND17,447.45000 SEK
10000 TND34,894.90000 SEK