20 Leu Romania sang Lari Gruzia

Đổi tiền RON sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
11,56 gel

L1,000 RON = ₾0,5782 GEL

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lari Gruzia
1 RON0.57818 GEL
5 RON2.89092 GEL
10 RON5.78183 GEL
20 RON11.56366 GEL
50 RON28.90915 GEL
100 RON57.81830 GEL
250 RON144.54575 GEL
500 RON289.09150 GEL
1000 RON578.18300 GEL
2000 RON1,156.36600 GEL
5000 RON2,890.91500 GEL
10000 RON5,781.83000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Romania
1 GEL1.72956 RON
5 GEL8.64780 RON
10 GEL17.29560 RON
20 GEL34.59120 RON
50 GEL86.47800 RON
100 GEL172.95600 RON
250 GEL432.39000 RON
500 GEL864.78000 RON
1000 GEL1,729.56000 RON
2000 GEL3,459.12000 RON
5000 GEL8,647.80000 RON
10000 GEL17,295.60000 RON