100 Lari Gruzia sang Leu Romania

Đổi tiền GEL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
173,48 ron

₾1,000 GEL = L1,735 RON

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Romania
1 GEL1.73479 RON
5 GEL8.67395 RON
10 GEL17.34790 RON
20 GEL34.69580 RON
50 GEL86.73950 RON
100 GEL173.47900 RON
250 GEL433.69750 RON
500 GEL867.39500 RON
1000 GEL1,734.79000 RON
2000 GEL3,469.58000 RON
5000 GEL8,673.95000 RON
10000 GEL17,347.90000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lari Gruzia
1 RON0.57644 GEL
5 RON2.88220 GEL
10 RON5.76440 GEL
20 RON11.52880 GEL
50 RON28.82200 GEL
100 RON57.64400 GEL
250 RON144.11000 GEL
500 RON288.22000 GEL
1000 RON576.44000 GEL
2000 RON1,152.88000 GEL
5000 RON2,882.20000 GEL
10000 RON5,764.40000 GEL