250 Lari Gruzia sang Leu Romania

Đổi tiền GEL sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gel
433,94 ron

₾1,000 GEL = L1,736 RON

Mid-market exchange rate at 22:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Romania
1 GEL1.73574 RON
5 GEL8.67870 RON
10 GEL17.35740 RON
20 GEL34.71480 RON
50 GEL86.78700 RON
100 GEL173.57400 RON
250 GEL433.93500 RON
500 GEL867.87000 RON
1000 GEL1,735.74000 RON
2000 GEL3,471.48000 RON
5000 GEL8,678.70000 RON
10000 GEL17,357.40000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Lari Gruzia
1 RON0.57612 GEL
5 RON2.88062 GEL
10 RON5.76124 GEL
20 RON11.52248 GEL
50 RON28.80620 GEL
100 RON57.61240 GEL
250 RON144.03100 GEL
500 RON288.06200 GEL
1000 RON576.12400 GEL
2000 RON1,152.24800 GEL
5000 RON2,880.62000 GEL
10000 RON5,761.24000 GEL