Đổi tiền PKR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Rupee Pakistan sang Yên Nhật

30.000 pkr
16.765 jpy

₨1,000 PKR = ¥0,5588 JPY

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Yên Nhật
1 PKR0.55882 JPY
5 PKR2.79409 JPY
10 PKR5.58819 JPY
20 PKR11.17638 JPY
50 PKR27.94095 JPY
100 PKR55.88190 JPY
250 PKR139.70475 JPY
500 PKR279.40950 JPY
1000 PKR558.81900 JPY
2000 PKR1,117.63800 JPY
5000 PKR2,794.09500 JPY
10000 PKR5,588.19000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Pakistan
100 JPY178.94900 PKR
1000 JPY1,789.49000 PKR
1500 JPY2,684.23500 PKR
2000 JPY3,578.98000 PKR
3000 JPY5,368.47000 PKR
5000 JPY8,947.45000 PKR
5400 JPY9,663.24600 PKR
10000 JPY17,894.90000 PKR
15000 JPY26,842.35000 PKR
20000 JPY35,789.80000 PKR
25000 JPY44,737.25000 PKR
30000 JPY53,684.70000 PKR