Đổi tiền PKR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Rupee Pakistan sang Yên Nhật

1.500 pkr
845 jpy

₨1,000 PKR = ¥0,5630 JPY

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Yên Nhật
1 PKR0.56305 JPY
5 PKR2.81525 JPY
10 PKR5.63049 JPY
20 PKR11.26098 JPY
50 PKR28.15245 JPY
100 PKR56.30490 JPY
250 PKR140.76225 JPY
500 PKR281.52450 JPY
1000 PKR563.04900 JPY
2000 PKR1,126.09800 JPY
5000 PKR2,815.24500 JPY
10000 PKR5,630.49000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Pakistan
100 JPY177.60400 PKR
1000 JPY1,776.04000 PKR
1500 JPY2,664.06000 PKR
2000 JPY3,552.08000 PKR
3000 JPY5,328.12000 PKR
5000 JPY8,880.20000 PKR
5400 JPY9,590.61600 PKR
10000 JPY17,760.40000 PKR
15000 JPY26,640.60000 PKR
20000 JPY35,520.80000 PKR
25000 JPY44,401.00000 PKR
30000 JPY53,281.20000 PKR