Rupee Pakistan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền PKR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
28,14 hkd

1,000 PKR = 0,02814 HKD

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Hồng Kông
1 PKR0.02814 HKD
5 PKR0.14071 HKD
10 PKR0.28143 HKD
20 PKR0.56285 HKD
50 PKR1.40714 HKD
100 PKR2.81427 HKD
250 PKR7.03568 HKD
500 PKR14.07135 HKD
1000 PKR28.14270 HKD
2000 PKR56.28540 HKD
5000 PKR140.71350 HKD
10000 PKR281.42700 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Pakistan
100 HKD3,553.32000 PKR
200 HKD7,106.64000 PKR
300 HKD10,659.96000 PKR
500 HKD17,766.60000 PKR
1000 HKD35,533.20000 PKR
2000 HKD71,066.40000 PKR
2500 HKD88,833.00000 PKR
3000 HKD106,599.60000 PKR
4000 HKD142,132.80000 PKR
5000 HKD177,666.00000 PKR
10000 HKD355,332.00000 PKR
20000 HKD710,664.00000 PKR