Rupee Sri Lanka sang Riel Campuchia

Đổi tiền LKR sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
13.544,40 khr

1,000 LKR = 13,54 KHR

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Riel Campuchia
1 LKR13.54440 KHR
5 LKR67.72200 KHR
10 LKR135.44400 KHR
20 LKR270.88800 KHR
50 LKR677.22000 KHR
100 LKR1,354.44000 KHR
250 LKR3,386.10000 KHR
500 LKR6,772.20000 KHR
1000 LKR13,544.40000 KHR
2000 LKR27,088.80000 KHR
5000 LKR67,722.00000 KHR
10000 LKR135,444.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Sri Lanka
1 KHR0.07383 LKR
5 KHR0.36916 LKR
10 KHR0.73831 LKR
20 KHR1.47663 LKR
50 KHR3.69158 LKR
100 KHR7.38315 LKR
250 KHR18.45787 LKR
500 KHR36.91575 LKR
1000 KHR73.83150 LKR
2000 KHR147.66300 LKR
5000 KHR369.15750 LKR
10000 KHR738.31500 LKR