Đổi tiền KHR sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Riel Campuchia sang Rupee Sri Lanka

1.000 khr
73,88 lkr

៛1,000 KHR = Sr0,07388 LKR

Mid-market exchange rate at 17:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Rupee Sri Lanka
1 KHR0.07388 LKR
5 KHR0.36940 LKR
10 KHR0.73880 LKR
20 KHR1.47759 LKR
50 KHR3.69398 LKR
100 KHR7.38796 LKR
250 KHR18.46990 LKR
500 KHR36.93980 LKR
1000 KHR73.87960 LKR
2000 KHR147.75920 LKR
5000 KHR369.39800 LKR
10000 KHR738.79600 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Riel Campuchia
1 LKR13.53550 KHR
5 LKR67.67750 KHR
10 LKR135.35500 KHR
20 LKR270.71000 KHR
50 LKR676.77500 KHR
100 LKR1,353.55000 KHR
250 LKR3,383.87500 KHR
500 LKR6,767.75000 KHR
1000 LKR13,535.50000 KHR
2000 LKR27,071.00000 KHR
5000 LKR67,677.50000 KHR
10000 LKR135,355.00000 KHR