Đổi tiền JPY sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

200.000 Yên Nhật sang Đô-la New Zealand

200.000 jpy
2.072,70 nzd

¥1,000 JPY = $0,01036 NZD

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand
100 JPY1.03635 NZD
1000 JPY10.36350 NZD
1500 JPY15.54525 NZD
2000 JPY20.72700 NZD
3000 JPY31.09050 NZD
5000 JPY51.81750 NZD
5400 JPY55.96290 NZD
10000 JPY103.63500 NZD
15000 JPY155.45250 NZD
20000 JPY207.27000 NZD
25000 JPY259.08750 NZD
30000 JPY310.90500 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật
1 NZD96.49210 JPY
5 NZD482.46050 JPY
10 NZD964.92100 JPY
20 NZD1,929.84200 JPY
50 NZD4,824.60500 JPY
100 NZD9,649.21000 JPY
250 NZD24,123.02500 JPY
500 NZD48,246.05000 JPY
1000 NZD96,492.10000 JPY
2000 NZD192,984.20000 JPY
5000 NZD482,460.50000 JPY
10000 NZD964,921.00000 JPY