1 Đô-la New Zealand sang Yên Nhật

Đổi tiền NZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
93 jpy

$1,000 NZD = ¥93,42 JPY

Mid-market exchange rate at 20:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật
1 NZD93.42230 JPY
5 NZD467.11150 JPY
10 NZD934.22300 JPY
20 NZD1,868.44600 JPY
50 NZD4,671.11500 JPY
100 NZD9,342.23000 JPY
250 NZD23,355.57500 JPY
500 NZD46,711.15000 JPY
1000 NZD93,422.30000 JPY
2000 NZD186,844.60000 JPY
5000 NZD467,111.50000 JPY
10000 NZD934,223.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand
100 JPY1.07041 NZD
1000 JPY10.70410 NZD
1500 JPY16.05615 NZD
2000 JPY21.40820 NZD
3000 JPY32.11230 NZD
5000 JPY53.52050 NZD
5400 JPY57.80214 NZD
10000 JPY107.04100 NZD
15000 JPY160.56150 NZD
20000 JPY214.08200 NZD
25000 JPY267.60250 NZD
30000 JPY321.12300 NZD