1 Đô-la New Zealand sang Yên Nhật
Đổi tiền NZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi NZD sang JPY
1 NZD = 87,25070 JPY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la New Zealand
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật | |
---|---|
1 NZD | 87.25070 JPY |
5 NZD | 436.25350 JPY |
10 NZD | 872.50700 JPY |
20 NZD | 1,745.01400 JPY |
50 NZD | 4,362.53500 JPY |
100 NZD | 8,725.07000 JPY |
250 NZD | 21,812.67500 JPY |
500 NZD | 43,625.35000 JPY |
1,000 NZD | 87,250.70000 JPY |
2,000 NZD | 174,501.40000 JPY |
5,000 NZD | 436,253.50000 JPY |
10,000 NZD | 872,507.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand | |
---|---|
100 JPY | 1.14612 NZD |
1,000 JPY | 11.46120 NZD |
1,500 JPY | 17.19180 NZD |
2,000 JPY | 22.92240 NZD |
3,000 JPY | 34.38360 NZD |
5,000 JPY | 57.30600 NZD |
5,400 JPY | 61.89048 NZD |
10,000 JPY | 114.61200 NZD |
15,000 JPY | 171.91800 NZD |
20,000 JPY | 229.22400 NZD |
25,000 JPY | 286.53000 NZD |
30,000 JPY | 343.83600 NZD |