100 Yên Nhật sang Đô-la New Zealand
Đổi tiền JPY sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang NZD
1 JPY = 0,01143 NZD
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la New Zealand
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand | |
---|---|
100 JPY | 1.14250 NZD |
1,000 JPY | 11.42500 NZD |
1,500 JPY | 17.13750 NZD |
2,000 JPY | 22.85000 NZD |
3,000 JPY | 34.27500 NZD |
5,000 JPY | 57.12500 NZD |
5,400 JPY | 61.69500 NZD |
10,000 JPY | 114.25000 NZD |
15,000 JPY | 171.37500 NZD |
20,000 JPY | 228.50000 NZD |
25,000 JPY | 285.62500 NZD |
30,000 JPY | 342.75000 NZD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật | |
---|---|
1 NZD | 87.52700 JPY |
5 NZD | 437.63500 JPY |
10 NZD | 875.27000 JPY |
20 NZD | 1,750.54000 JPY |
50 NZD | 4,376.35000 JPY |
100 NZD | 8,752.70000 JPY |
250 NZD | 21,881.75000 JPY |
500 NZD | 43,763.50000 JPY |
1,000 NZD | 87,527.00000 JPY |
2,000 NZD | 175,054.00000 JPY |
5,000 NZD | 437,635.00000 JPY |
10,000 NZD | 875,270.00000 JPY |