Đổi tiền NZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Đô-la New Zealand sang Yên Nhật

100 nzd
9.824 jpy

$1,000 NZD = ¥98,24 JPY

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật
1 NZD98.23540 JPY
5 NZD491.17700 JPY
10 NZD982.35400 JPY
20 NZD1,964.70800 JPY
50 NZD4,911.77000 JPY
100 NZD9,823.54000 JPY
250 NZD24,558.85000 JPY
500 NZD49,117.70000 JPY
1000 NZD98,235.40000 JPY
2000 NZD196,470.80000 JPY
5000 NZD491,177.00000 JPY
10000 NZD982,354.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand
100 JPY1.01796 NZD
1000 JPY10.17960 NZD
1500 JPY15.26940 NZD
2000 JPY20.35920 NZD
3000 JPY30.53880 NZD
5000 JPY50.89800 NZD
5400 JPY54.96984 NZD
10000 JPY101.79600 NZD
15000 JPY152.69400 NZD
20000 JPY203.59200 NZD
25000 JPY254.49000 NZD
30000 JPY305.38800 NZD