1 Yên Nhật sang Shekel mới Israel
Đổi tiền JPY sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi JPY sang ILS
1 JPY = 0,02446 ILS
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shekel mới Israel
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shekel mới Israel | |
---|---|
100 JPY | 2.44617 ILS |
1,000 JPY | 24.46170 ILS |
1,500 JPY | 36.69255 ILS |
2,000 JPY | 48.92340 ILS |
3,000 JPY | 73.38510 ILS |
5,000 JPY | 122.30850 ILS |
5,400 JPY | 132.09318 ILS |
10,000 JPY | 244.61700 ILS |
15,000 JPY | 366.92550 ILS |
20,000 JPY | 489.23400 ILS |
25,000 JPY | 611.54250 ILS |
30,000 JPY | 733.85100 ILS |
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Yên Nhật | |
---|---|
1 ILS | 40.88020 JPY |
5 ILS | 204.40100 JPY |
10 ILS | 408.80200 JPY |
20 ILS | 817.60400 JPY |
50 ILS | 2,044.01000 JPY |
100 ILS | 4,088.02000 JPY |
250 ILS | 10,220.05000 JPY |
500 ILS | 20,440.10000 JPY |
1,000 ILS | 40,880.20000 JPY |
2,000 ILS | 81,760.40000 JPY |
5,000 ILS | 204,401.00000 JPY |
10,000 ILS | 408,802.00000 JPY |