50 Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

Đổi tiền INR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
279.30 ngn

1.00000 INR = 5.58601 NGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:50 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang NGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR5.58601 NGN
5 INR27.93005 NGN
10 INR55.86010 NGN
20 INR111.72020 NGN
50 INR279.30050 NGN
100 INR558.60100 NGN
250 INR1396.50250 NGN
500 INR2793.00500 NGN
1000 INR5586.01000 NGN
2000 INR11172.02000 NGN
5000 INR27930.05000 NGN
10000 INR55860.10000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.17902 INR
5 NGN0.89510 INR
10 NGN1.79019 INR
20 NGN3.58038 INR
50 NGN8.95095 INR
100 NGN17.90190 INR
250 NGN44.75475 INR
500 NGN89.50950 INR
1000 NGN179.01900 INR
2000 NGN358.03800 INR
5000 NGN895.09500 INR
10000 NGN1790.19000 INR