10 nghìn Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 ngn
1,785.29 inr

1.00000 NGN = 0.17853 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:48 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi NGN sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.17853 INR
5 NGN0.89264 INR
10 NGN1.78529 INR
20 NGN3.57058 INR
50 NGN8.92645 INR
100 NGN17.85290 INR
250 NGN44.63225 INR
500 NGN89.26450 INR
1000 NGN178.52900 INR
2000 NGN357.05800 INR
5000 NGN892.64500 INR
10000 NGN1785.29000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR5.60133 NGN
5 INR28.00665 NGN
10 INR56.01330 NGN
20 INR112.02660 NGN
50 INR280.06650 NGN
100 INR560.13300 NGN
250 INR1400.33250 NGN
500 INR2800.66500 NGN
1000 INR5601.33000 NGN
2000 INR11202.66000 NGN
5000 INR28006.65000 NGN
10000 INR56013.30000 NGN