250 Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

Đổi tiền INR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
1,411.19 ngn

1.00000 INR = 5.64476 NGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:42 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang NGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR5.64476 NGN
5 INR28.22380 NGN
10 INR56.44760 NGN
20 INR112.89520 NGN
50 INR282.23800 NGN
100 INR564.47600 NGN
250 INR1411.19000 NGN
500 INR2822.38000 NGN
1000 INR5644.76000 NGN
2000 INR11289.52000 NGN
5000 INR28223.80000 NGN
10000 INR56447.60000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.17716 INR
5 NGN0.88577 INR
10 NGN1.77155 INR
20 NGN3.54310 INR
50 NGN8.85775 INR
100 NGN17.71550 INR
250 NGN44.28875 INR
500 NGN88.57750 INR
1000 NGN177.15500 INR
2000 NGN354.31000 INR
5000 NGN885.77500 INR
10000 NGN1771.55000 INR