10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

Đổi tiền INR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 inr
56063 ngn

1.00000 INR = 5.60630 NGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:01 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi INR sang NGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR5.60630 NGN
5 INR28.03150 NGN
10 INR56.06300 NGN
20 INR112.12600 NGN
50 INR280.31500 NGN
100 INR560.63000 NGN
250 INR1401.57500 NGN
500 INR2803.15000 NGN
1000 INR5606.30000 NGN
2000 INR11212.60000 NGN
5000 INR28031.50000 NGN
10000 INR56063.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.17837 INR
5 NGN0.89186 INR
10 NGN1.78371 INR
20 NGN3.56742 INR
50 NGN8.91855 INR
100 NGN17.83710 INR
250 NGN44.59275 INR
500 NGN89.18550 INR
1000 NGN178.37100 INR
2000 NGN356.74200 INR
5000 NGN891.85500 INR
10000 NGN1783.71000 INR