10 Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

Đổi tiền INR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
137,84 ngn

1,000 INR = 13,78 NGN

Mid-market exchange rate at 09:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR13.78440 NGN
5 INR68.92200 NGN
10 INR137.84400 NGN
20 INR275.68800 NGN
50 INR689.22000 NGN
100 INR1,378.44000 NGN
250 INR3,446.10000 NGN
500 INR6,892.20000 NGN
1000 INR13,784.40000 NGN
2000 INR27,568.80000 NGN
5000 INR68,922.00000 NGN
10000 INR137,844.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.07255 INR
5 NGN0.36273 INR
10 NGN0.72546 INR
20 NGN1.45091 INR
50 NGN3.62728 INR
100 NGN7.25456 INR
250 NGN18.13640 INR
500 NGN36.27280 INR
1000 NGN72.54560 INR
2000 NGN145.09120 INR
5000 NGN362.72800 INR
10000 NGN725.45600 INR