100 Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

Đổi tiền INR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
563.82 ngn

1.00000 INR = 5.63821 NGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:16 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi INR sang NGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR5.63821 NGN
5 INR28.19105 NGN
10 INR56.38210 NGN
20 INR112.76420 NGN
50 INR281.91050 NGN
100 INR563.82100 NGN
250 INR1409.55250 NGN
500 INR2819.10500 NGN
1000 INR5638.21000 NGN
2000 INR11276.42000 NGN
5000 INR28191.05000 NGN
10000 INR56382.10000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.17736 INR
5 NGN0.88680 INR
10 NGN1.77361 INR
20 NGN3.54722 INR
50 NGN8.86805 INR
100 NGN17.73610 INR
250 NGN44.34025 INR
500 NGN88.68050 INR
1000 NGN177.36100 INR
2000 NGN354.72200 INR
5000 NGN886.80500 INR
10000 NGN1773.61000 INR