1 Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NGN sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,06 inr

1,000 NGN = 0,06081 INR

Mid-market exchange rate at 15:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Ấn Độ
1 NGN0.06081 INR
5 NGN0.30404 INR
10 NGN0.60808 INR
20 NGN1.21615 INR
50 NGN3.04038 INR
100 NGN6.08076 INR
250 NGN15.20190 INR
500 NGN30.40380 INR
1000 NGN60.80760 INR
2000 NGN121.61520 INR
5000 NGN304.03800 INR
10000 NGN608.07600 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Naira Nigeria
1 INR16.44530 NGN
5 INR82.22650 NGN
10 INR164.45300 NGN
20 INR328.90600 NGN
50 INR822.26500 NGN
100 INR1,644.53000 NGN
250 INR4,111.32500 NGN
500 INR8,222.65000 NGN
1000 INR16,445.30000 NGN
2000 INR32,890.60000 NGN
5000 INR82,226.50000 NGN
10000 INR164,453.00000 NGN