100 Rupee Ấn Độ sang Birr Ethiopia

Đổi tiền INR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
68,42 etb

1,000 INR = 0,6842 ETB

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Birr Ethiopia
1 INR0.68421 ETB
5 INR3.42106 ETB
10 INR6.84212 ETB
20 INR13.68424 ETB
50 INR34.21060 ETB
100 INR68.42120 ETB
250 INR171.05300 ETB
500 INR342.10600 ETB
1000 INR684.21200 ETB
2000 INR1,368.42400 ETB
5000 INR3,421.06000 ETB
10000 INR6,842.12000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Ấn Độ
1 ETB1.46153 INR
5 ETB7.30765 INR
10 ETB14.61530 INR
20 ETB29.23060 INR
50 ETB73.07650 INR
100 ETB146.15300 INR
250 ETB365.38250 INR
500 ETB730.76500 INR
1000 ETB1,461.53000 INR
2000 ETB2,923.06000 INR
5000 ETB7,307.65000 INR
10000 ETB14,615.30000 INR