50 Rupee Ấn Độ sang Birr Ethiopia

Đổi tiền INR sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
34,17 etb

₹1,000 INR = Br0,6835 ETB

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Birr Ethiopia
1 INR0.68346 ETB
5 INR3.41731 ETB
10 INR6.83461 ETB
20 INR13.66922 ETB
50 INR34.17305 ETB
100 INR68.34610 ETB
250 INR170.86525 ETB
500 INR341.73050 ETB
1000 INR683.46100 ETB
2000 INR1,366.92200 ETB
5000 INR3,417.30500 ETB
10000 INR6,834.61000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Ấn Độ
1 ETB1.46314 INR
5 ETB7.31570 INR
10 ETB14.63140 INR
20 ETB29.26280 INR
50 ETB73.15700 INR
100 ETB146.31400 INR
250 ETB365.78500 INR
500 ETB731.57000 INR
1000 ETB1,463.14000 INR
2000 ETB2,926.28000 INR
5000 ETB7,315.70000 INR
10000 ETB14,631.40000 INR