1 Birr Ethiopia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền ETB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 etb
1,46 inr

1,000 ETB = 1,464 INR

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Ấn Độ
1 ETB1.46385 INR
5 ETB7.31925 INR
10 ETB14.63850 INR
20 ETB29.27700 INR
50 ETB73.19250 INR
100 ETB146.38500 INR
250 ETB365.96250 INR
500 ETB731.92500 INR
1000 ETB1,463.85000 INR
2000 ETB2,927.70000 INR
5000 ETB7,319.25000 INR
10000 ETB14,638.50000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Birr Ethiopia
1 INR0.68313 ETB
5 INR3.41566 ETB
10 INR6.83132 ETB
20 INR13.66264 ETB
50 INR34.15660 ETB
100 INR68.31320 ETB
250 INR170.78300 ETB
500 INR341.56600 ETB
1000 INR683.13200 ETB
2000 INR1,366.26400 ETB
5000 INR3,415.66000 ETB
10000 INR6,831.32000 ETB