10 Birr Ethiopia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền ETB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
14,63 inr

Br1,000 ETB = ₹1,463 INR

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupee Ấn Độ
1 ETB1.46328 INR
5 ETB7.31640 INR
10 ETB14.63280 INR
20 ETB29.26560 INR
50 ETB73.16400 INR
100 ETB146.32800 INR
250 ETB365.82000 INR
500 ETB731.64000 INR
1000 ETB1,463.28000 INR
2000 ETB2,926.56000 INR
5000 ETB7,316.40000 INR
10000 ETB14,632.80000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Birr Ethiopia
1 INR0.68340 ETB
5 INR3.41699 ETB
10 INR6.83397 ETB
20 INR13.66794 ETB
50 INR34.16985 ETB
100 INR68.33970 ETB
250 INR170.84925 ETB
500 INR341.69850 ETB
1000 INR683.39700 ETB
2000 INR1,366.79400 ETB
5000 INR3,416.98500 ETB
10000 INR6,833.97000 ETB