50 Rupee Ấn Độ sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền INR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
62.45 cve

1.00000 INR = 1.24898 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:11 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Escudo Cabo Verde
1 INR1.24898 CVE
5 INR6.24490 CVE
10 INR12.48980 CVE
20 INR24.97960 CVE
50 INR62.44900 CVE
100 INR124.89800 CVE
250 INR312.24500 CVE
500 INR624.49000 CVE
1000 INR1248.98000 CVE
2000 INR2497.96000 CVE
5000 INR6244.90000 CVE
10000 INR12489.80000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rupee Ấn Độ
1 CVE0.80065 INR
5 CVE4.00326 INR
10 CVE8.00651 INR
20 CVE16.01302 INR
50 CVE40.03255 INR
100 CVE80.06510 INR
250 CVE200.16275 INR
500 CVE400.32550 INR
1000 CVE800.65100 INR
2000 CVE1601.30200 INR
5000 CVE4003.25500 INR
10000 CVE8006.51000 INR