5 Escudo Cabo Verde sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền CVE sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cve
4,01 inr

1,000 CVE = 0,8022 INR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rupee Ấn Độ
1 CVE0.80223 INR
5 CVE4.01114 INR
10 CVE8.02228 INR
20 CVE16.04456 INR
50 CVE40.11140 INR
100 CVE80.22280 INR
250 CVE200.55700 INR
500 CVE401.11400 INR
1000 CVE802.22800 INR
2000 CVE1,604.45600 INR
5000 CVE4,011.14000 INR
10000 CVE8,022.28000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Escudo Cabo Verde
1 INR1.24653 CVE
5 INR6.23265 CVE
10 INR12.46530 CVE
20 INR24.93060 CVE
50 INR62.32650 CVE
100 INR124.65300 CVE
250 INR311.63250 CVE
500 INR623.26500 CVE
1000 INR1,246.53000 CVE
2000 INR2,493.06000 CVE
5000 INR6,232.65000 CVE
10000 INR12,465.30000 CVE