10 Rupee Ấn Độ sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền INR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
12,31 cve

1,000 INR = 1,231 CVE

Mid-market exchange rate at 06:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Escudo Cabo Verde
1 INR1.23080 CVE
5 INR6.15400 CVE
10 INR12.30800 CVE
20 INR24.61600 CVE
50 INR61.54000 CVE
100 INR123.08000 CVE
250 INR307.70000 CVE
500 INR615.40000 CVE
1000 INR1,230.80000 CVE
2000 INR2,461.60000 CVE
5000 INR6,154.00000 CVE
10000 INR12,308.00000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rupee Ấn Độ
1 CVE0.81248 INR
5 CVE4.06239 INR
10 CVE8.12478 INR
20 CVE16.24956 INR
50 CVE40.62390 INR
100 CVE81.24780 INR
250 CVE203.11950 INR
500 CVE406.23900 INR
1000 CVE812.47800 INR
2000 CVE1,624.95600 INR
5000 CVE4,062.39000 INR
10000 CVE8,124.78000 INR