10 Rupee Ấn Độ sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền INR sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
12.50 cve

1.00000 INR = 1.25016 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:18 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Escudo Cabo Verde
1 INR1.25016 CVE
5 INR6.25080 CVE
10 INR12.50160 CVE
20 INR25.00320 CVE
50 INR62.50800 CVE
100 INR125.01600 CVE
250 INR312.54000 CVE
500 INR625.08000 CVE
1000 INR1250.16000 CVE
2000 INR2500.32000 CVE
5000 INR6250.80000 CVE
10000 INR12501.60000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Rupee Ấn Độ
1 CVE0.79990 INR
5 CVE3.99949 INR
10 CVE7.99898 INR
20 CVE15.99796 INR
50 CVE39.99490 INR
100 CVE79.98980 INR
250 CVE199.97450 INR
500 CVE399.94900 INR
1000 CVE799.89800 INR
2000 CVE1599.79600 INR
5000 CVE3999.49000 INR
10000 CVE7998.98000 INR