10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GBP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
20.983,50 nzd

£1,000 GBP = $2,098 NZD

Mid-market exchange rate at 07:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.09835 NZD
5 GBP10.49175 NZD
10 GBP20.98350 NZD
20 GBP41.96700 NZD
50 GBP104.91750 NZD
100 GBP209.83500 NZD
250 GBP524.58750 NZD
500 GBP1,049.17500 NZD
1000 GBP2,098.35000 NZD
2000 GBP4,196.70000 NZD
5000 GBP10,491.75000 NZD
10000 GBP20,983.50000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.47657 GBP
5 NZD2.38283 GBP
10 NZD4.76566 GBP
20 NZD9.53132 GBP
50 NZD23.82830 GBP
100 NZD47.65660 GBP
250 NZD119.14150 GBP
500 NZD238.28300 GBP
1000 NZD476.56600 GBP
2000 NZD953.13200 GBP
5000 NZD2,382.83000 GBP
10000 NZD4,765.66000 GBP