500 Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GBP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
1.040,64 nzd

£1,000 GBP = $2,081 NZD

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.08128 NZD
5 GBP10.40640 NZD
10 GBP20.81280 NZD
20 GBP41.62560 NZD
50 GBP104.06400 NZD
100 GBP208.12800 NZD
250 GBP520.32000 NZD
500 GBP1,040.64000 NZD
1000 GBP2,081.28000 NZD
2000 GBP4,162.56000 NZD
5000 GBP10,406.40000 NZD
10000 GBP20,812.80000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.48047 GBP
5 NZD2.40237 GBP
10 NZD4.80474 GBP
20 NZD9.60948 GBP
50 NZD24.02370 GBP
100 NZD48.04740 GBP
250 NZD120.11850 GBP
500 NZD240.23700 GBP
1000 NZD480.47400 GBP
2000 NZD960.94800 GBP
5000 NZD2,402.37000 GBP
10000 NZD4,804.74000 GBP