10 nghìn Đô-la New Zealand sang Bảng Anh

Đổi tiền NZD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nzd
4.766,67 gbp

1,000 NZD = 0,4767 GBP

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.47667 GBP
5 NZD2.38334 GBP
10 NZD4.76667 GBP
20 NZD9.53334 GBP
50 NZD23.83335 GBP
100 NZD47.66670 GBP
250 NZD119.16675 GBP
500 NZD238.33350 GBP
1000 NZD476.66700 GBP
2000 NZD953.33400 GBP
5000 NZD2,383.33500 GBP
10000 NZD4,766.67000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.09790 NZD
5 GBP10.48950 NZD
10 GBP20.97900 NZD
20 GBP41.95800 NZD
50 GBP104.89500 NZD
100 GBP209.79000 NZD
250 GBP524.47500 NZD
500 GBP1,048.95000 NZD
1000 GBP2,097.90000 NZD
2000 GBP4,195.80000 NZD
5000 GBP10,489.50000 NZD
10000 GBP20,979.00000 NZD