10 Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GBP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
21,03 nzd

£1,000 GBP = $2,103 NZD

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.10263 NZD
5 GBP10.51315 NZD
10 GBP21.02630 NZD
20 GBP42.05260 NZD
50 GBP105.13150 NZD
100 GBP210.26300 NZD
250 GBP525.65750 NZD
500 GBP1,051.31500 NZD
1000 GBP2,102.63000 NZD
2000 GBP4,205.26000 NZD
5000 GBP10,513.15000 NZD
10000 GBP21,026.30000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.47560 GBP
5 NZD2.37798 GBP
10 NZD4.75595 GBP
20 NZD9.51190 GBP
50 NZD23.77975 GBP
100 NZD47.55950 GBP
250 NZD118.89875 GBP
500 NZD237.79750 GBP
1000 NZD475.59500 GBP
2000 NZD951.19000 GBP
5000 NZD2,377.97500 GBP
10000 NZD4,755.95000 GBP