20 Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GBP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
42,24 nzd

1,000 GBP = 2,112 NZD

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.11177 NZD
5 GBP10.55885 NZD
10 GBP21.11770 NZD
20 GBP42.23540 NZD
50 GBP105.58850 NZD
100 GBP211.17700 NZD
250 GBP527.94250 NZD
500 GBP1,055.88500 NZD
1000 GBP2,111.77000 NZD
2000 GBP4,223.54000 NZD
5000 GBP10,558.85000 NZD
10000 GBP21,117.70000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.47354 GBP
5 NZD2.36768 GBP
10 NZD4.73536 GBP
20 NZD9.47072 GBP
50 NZD23.67680 GBP
100 NZD47.35360 GBP
250 NZD118.38400 GBP
500 NZD236.76800 GBP
1000 NZD473.53600 GBP
2000 NZD947.07200 GBP
5000 NZD2,367.68000 GBP
10000 NZD4,735.36000 GBP