20 Bảng Anh sang Forint Hungary
Đổi tiền GBP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Anh
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Forint Hungary | |
---|---|
1 GBP | 458.43800 HUF |
5 GBP | 2,292.19000 HUF |
10 GBP | 4,584.38000 HUF |
20 GBP | 9,168.76000 HUF |
50 GBP | 22,921.90000 HUF |
100 GBP | 45,843.80000 HUF |
250 GBP | 114,609.50000 HUF |
500 GBP | 229,219.00000 HUF |
1000 GBP | 458,438.00000 HUF |
2000 GBP | 916,876.00000 HUF |
5000 GBP | 2,292,190.00000 HUF |
10000 GBP | 4,584,380.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Anh | |
---|---|
2000 HUF | 4.36264 GBP |
5000 HUF | 10.90660 GBP |
10000 HUF | 21.81320 GBP |
15000 HUF | 32.71980 GBP |
20000 HUF | 43.62640 GBP |
30000 HUF | 65.43960 GBP |
40000 HUF | 87.25280 GBP |
50000 HUF | 109.06600 GBP |
60000 HUF | 130.87920 GBP |
100000 HUF | 218.13200 GBP |
150000 HUF | 327.19800 GBP |
200000 HUF | 436.26400 GBP |