15.000 Forint Hungary sang Bảng Anh

Đổi tiền HUF sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 huf
32,73 gbp

Ft1,000 HUF = £0,002182 GBP

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Anh
2000 HUF4.36340 GBP
5000 HUF10.90850 GBP
10000 HUF21.81700 GBP
15000 HUF32.72550 GBP
20000 HUF43.63400 GBP
30000 HUF65.45100 GBP
40000 HUF87.26800 GBP
50000 HUF109.08500 GBP
60000 HUF130.90200 GBP
100000 HUF218.17000 GBP
150000 HUF327.25500 GBP
200000 HUF436.34000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Forint Hungary
1 GBP458.35900 HUF
5 GBP2,291.79500 HUF
10 GBP4,583.59000 HUF
20 GBP9,167.18000 HUF
50 GBP22,917.95000 HUF
100 GBP45,835.90000 HUF
250 GBP114,589.75000 HUF
500 GBP229,179.50000 HUF
1000 GBP458,359.00000 HUF
2000 GBP916,718.00000 HUF
5000 GBP2,291,795.00000 HUF
10000 GBP4,583,590.00000 HUF