100 Bảng Anh sang Forint Hungary

Đổi tiền GBP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
45.783 huf

1,000 GBP = 457,8 HUF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Forint Hungary
1 GBP457.83200 HUF
5 GBP2,289.16000 HUF
10 GBP4,578.32000 HUF
20 GBP9,156.64000 HUF
50 GBP22,891.60000 HUF
100 GBP45,783.20000 HUF
250 GBP114,458.00000 HUF
500 GBP228,916.00000 HUF
1000 GBP457,832.00000 HUF
2000 GBP915,664.00000 HUF
5000 GBP2,289,160.00000 HUF
10000 GBP4,578,320.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Anh
2000 HUF4.36842 GBP
5000 HUF10.92105 GBP
10000 HUF21.84210 GBP
15000 HUF32.76315 GBP
20000 HUF43.68420 GBP
30000 HUF65.52630 GBP
40000 HUF87.36840 GBP
50000 HUF109.21050 GBP
60000 HUF131.05260 GBP
100000 HUF218.42100 GBP
150000 HUF327.63150 GBP
200000 HUF436.84200 GBP