2.000 Bảng Anh sang Rúp Belarus

Đổi tiền GBP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gbp
8.171,30 byn

£1,000 GBP = Br4,086 BYN

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Belarus
1 GBP4.08565 BYN
5 GBP20.42825 BYN
10 GBP40.85650 BYN
20 GBP81.71300 BYN
50 GBP204.28250 BYN
100 GBP408.56500 BYN
250 GBP1,021.41250 BYN
500 GBP2,042.82500 BYN
1000 GBP4,085.65000 BYN
2000 GBP8,171.30000 BYN
5000 GBP20,428.25000 BYN
10000 GBP40,856.50000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Anh
1 BYN0.24476 GBP
5 BYN1.22380 GBP
10 BYN2.44759 GBP
20 BYN4.89518 GBP
50 BYN12.23795 GBP
100 BYN24.47590 GBP
250 BYN61.18975 GBP
500 BYN122.37950 GBP
1000 BYN244.75900 GBP
2000 BYN489.51800 GBP
5000 BYN1,223.79500 GBP
10000 BYN2,447.59000 GBP