1 Rúp Belarus sang Bảng Anh

Đổi tiền BYN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 byn
0,25 gbp

1,000 BYN = 0,2471 GBP

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Anh
1 BYN0.24706 GBP
5 BYN1.23530 GBP
10 BYN2.47059 GBP
20 BYN4.94118 GBP
50 BYN12.35295 GBP
100 BYN24.70590 GBP
250 BYN61.76475 GBP
500 BYN123.52950 GBP
1000 BYN247.05900 GBP
2000 BYN494.11800 GBP
5000 BYN1,235.29500 GBP
10000 BYN2,470.59000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Belarus
1 GBP4.04762 BYN
5 GBP20.23810 BYN
10 GBP40.47620 BYN
20 GBP80.95240 BYN
50 GBP202.38100 BYN
100 GBP404.76200 BYN
250 GBP1,011.90500 BYN
500 GBP2,023.81000 BYN
1000 GBP4,047.62000 BYN
2000 GBP8,095.24000 BYN
5000 GBP20,238.10000 BYN
10000 GBP40,476.20000 BYN