10 nghìn Bảng Anh sang Rúp Belarus

Đổi tiền GBP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
40.917,70 byn

£1,000 GBP = Br4,092 BYN

Mid-market exchange rate at 23:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Belarus
1 GBP4.09177 BYN
5 GBP20.45885 BYN
10 GBP40.91770 BYN
20 GBP81.83540 BYN
50 GBP204.58850 BYN
100 GBP409.17700 BYN
250 GBP1,022.94250 BYN
500 GBP2,045.88500 BYN
1000 GBP4,091.77000 BYN
2000 GBP8,183.54000 BYN
5000 GBP20,458.85000 BYN
10000 GBP40,917.70000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Anh
1 BYN0.24439 GBP
5 BYN1.22197 GBP
10 BYN2.44393 GBP
20 BYN4.88786 GBP
50 BYN12.21965 GBP
100 BYN24.43930 GBP
250 BYN61.09825 GBP
500 BYN122.19650 GBP
1000 BYN244.39300 GBP
2000 BYN488.78600 GBP
5000 BYN1,221.96500 GBP
10000 BYN2,443.93000 GBP