10 Bảng Anh sang Rúp Belarus

Đổi tiền GBP sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
40,45 byn

1,000 GBP = 4,045 BYN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Belarus
1 GBP4.04503 BYN
5 GBP20.22515 BYN
10 GBP40.45030 BYN
20 GBP80.90060 BYN
50 GBP202.25150 BYN
100 GBP404.50300 BYN
250 GBP1,011.25750 BYN
500 GBP2,022.51500 BYN
1000 GBP4,045.03000 BYN
2000 GBP8,090.06000 BYN
5000 GBP20,225.15000 BYN
10000 GBP40,450.30000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Anh
1 BYN0.24722 GBP
5 BYN1.23608 GBP
10 BYN2.47217 GBP
20 BYN4.94434 GBP
50 BYN12.36085 GBP
100 BYN24.72170 GBP
250 BYN61.80425 GBP
500 BYN123.60850 GBP
1000 BYN247.21700 GBP
2000 BYN494.43400 GBP
5000 BYN1,236.08500 GBP
10000 BYN2,472.17000 GBP