500 Rúp Belarus sang Bảng Anh

Đổi tiền BYN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 byn
122,99 gbp

1,000 BYN = 0,2460 GBP

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Bảng Anh
1 BYN0.24598 GBP
5 BYN1.22991 GBP
10 BYN2.45982 GBP
20 BYN4.91964 GBP
50 BYN12.29910 GBP
100 BYN24.59820 GBP
250 BYN61.49550 GBP
500 BYN122.99100 GBP
1000 BYN245.98200 GBP
2000 BYN491.96400 GBP
5000 BYN1,229.91000 GBP
10000 BYN2,459.82000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rúp Belarus
1 GBP4.06533 BYN
5 GBP20.32665 BYN
10 GBP40.65330 BYN
20 GBP81.30660 BYN
50 GBP203.26650 BYN
100 GBP406.53300 BYN
250 GBP1,016.33250 BYN
500 GBP2,032.66500 BYN
1000 GBP4,065.33000 BYN
2000 GBP8,130.66000 BYN
5000 GBP20,326.65000 BYN
10000 GBP40,653.30000 BYN