10 Euro sang Tala Samoa

Đổi tiền EUR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
29,55 wst

1,000 EUR = 2,955 WST

Mid-market exchange rate at 01:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Tala Samoa
1 EUR2.95518 WST
5 EUR14.77590 WST
10 EUR29.55180 WST
20 EUR59.10360 WST
50 EUR147.75900 WST
100 EUR295.51800 WST
250 EUR738.79500 WST
500 EUR1,477.59000 WST
1000 EUR2,955.18000 WST
2000 EUR5,910.36000 WST
5000 EUR14,775.90000 WST
10000 EUR29,551.80000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Euro
1 WST0.33839 EUR
5 WST1.69195 EUR
10 WST3.38389 EUR
20 WST6.76778 EUR
50 WST16.91945 EUR
100 WST33.83890 EUR
250 WST84.59725 EUR
500 WST169.19450 EUR
1000 WST338.38900 EUR
2000 WST676.77800 EUR
5000 WST1,691.94500 EUR
10000 WST3,383.89000 EUR